Có 1 kết quả:
情景 qíng jǐng ㄑㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scene
(2) spectacle
(3) circumstances
(4) situation
(2) spectacle
(3) circumstances
(4) situation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0